XSMN 14/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/01/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 04 | 76 |
G.7 | 146 | 009 | 358 |
G.6 | 5263 7073 4030 | 0047 7573 2600 | 5271 5267 9511 |
G.5 | 5951 | 0212 | 2822 |
G.4 | 01130 53614 60419 95142 70531 03398 77663 | 17121 91717 03202 30059 05845 58757 57042 | 53463 95161 99297 25964 65650 99084 40926 |
G.3 | 04955 04881 | 09067 31329 | 60294 79488 |
G.2 | 87978 | 98782 | 44074 |
G.1 | 83661 | 43861 | 85737 |
G.ĐB | 968252 | 194138 | 811771 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 14/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 19 |
2 | - |
3 | 30, 30, 31 |
4 | 46, 42 |
5 | 51, 55, 52 |
6 | 63, 63, 61 |
7 | 73, 78 |
8 | 81 |
9 | 94, 98 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 14/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 09, 00, 02 |
1 | 12, 17 |
2 | 21, 29 |
3 | 38 |
4 | 47, 45, 42 |
5 | 59, 57 |
6 | 67, 61 |
7 | 73 |
8 | 82 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 14/01/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 22, 26 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 58, 50 |
6 | 67, 63, 61, 64 |
7 | 76, 71, 74, 71 |
8 | 84, 88 |
9 | 97, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |