XSMN 14/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/01/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 23 | 50 |
G.7 | 593 | 606 | 932 |
G.6 | 7527 8898 9813 | 4816 8788 6934 | 9293 0438 1360 |
G.5 | 8163 | 9919 | 5376 |
G.4 | 45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655 | 64419 64851 48707 20909 31167 08696 70645 | 36287 19731 01495 24570 08426 15689 82480 |
G.3 | 92358 47786 | 77136 22879 | 29426 11816 |
G.2 | 00662 | 48005 | 50168 |
G.1 | 59000 | 61285 | 85640 |
G.ĐB | 571470 | 657413 | 909300 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13 |
2 | 27, 28 |
3 | 35 |
4 | 49 |
5 | 59, 50, 55, 58 |
6 | 63, 62 |
7 | 70 |
8 | 85, 86 |
9 | 93, 98, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 07, 09, 05 |
1 | 16, 19, 19, 13 |
2 | 23 |
3 | 34, 36 |
4 | 45 |
5 | 51 |
6 | 67 |
7 | 79 |
8 | 88, 85 |
9 | 96 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/01/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16 |
2 | 26, 26 |
3 | 32, 38, 31 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 60, 68 |
7 | 76, 70 |
8 | 87, 89, 80 |
9 | 93, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |