XSMN 14/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/02/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 54 | 22 |
G.7 | 979 | 781 | 773 |
G.6 | 8028 1026 9139 | 6685 0721 8195 | 9634 9937 8466 |
G.5 | 4888 | 5718 | 1733 |
G.4 | 08302 88718 48942 53757 82275 71339 35998 | 73193 42500 40110 39629 66362 70350 52251 | 66936 96863 01483 19591 51687 61594 29477 |
G.3 | 19325 96727 | 64216 77304 | 02013 27733 |
G.2 | 41371 | 87787 | 54939 |
G.1 | 79709 | 25558 | 62601 |
G.ĐB | 837123 | 423405 | 996855 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/02/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 18 |
2 | 25, 28, 26, 25, 27, 23 |
3 | 39, 39 |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 79, 75, 71 |
8 | 88 |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/02/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, 05 |
1 | 18, 10, 16 |
2 | 21, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 50, 51, 58 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 81, 85, 87 |
9 | 95, 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/02/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13 |
2 | 22 |
3 | 34, 37, 33, 36, 33, 39 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 66, 63 |
7 | 73, 77 |
8 | 83, 87 |
9 | 91, 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |