XSMN 14/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/02/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 13 | 54 |
G.7 | 914 | 656 | 074 |
G.6 | 2045 2801 7932 | 2681 6444 0233 | 8020 1633 9313 |
G.5 | 1036 | 0100 | 5992 |
G.4 | 84962 97164 66784 35610 19074 65540 50608 | 75238 60514 75670 50699 59880 13887 07889 | 36466 93329 86811 63596 55256 88860 73296 |
G.3 | 50427 00355 | 84275 69264 | 92663 70762 |
G.2 | 32164 | 77017 | 98187 |
G.1 | 72682 | 17641 | 00661 |
G.ĐB | 329689 | 701284 | 327858 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 14/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01, 08 |
1 | 14, 10 |
2 | 27 |
3 | 32, 36 |
4 | 45, 40 |
5 | 55 |
6 | 62, 64, 64 |
7 | 74 |
8 | 84, 82, 89 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 14/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 14, 17 |
2 | - |
3 | 33, 38 |
4 | 44, 41 |
5 | 56 |
6 | 64 |
7 | 70, 75 |
8 | 81, 80, 87, 89, 84 |
9 | 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 11 |
2 | 20, 29 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 54, 56, 58 |
6 | 66, 60, 63, 62, 61 |
7 | 74 |
8 | 87 |
9 | 92, 96, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |