XSMN 14/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/02/2016
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 77 | 93 |
G.7 | 575 | 014 | 659 |
G.6 | 0583 0998 0736 | 8665 8332 7765 | 1617 3975 8453 |
G.5 | 0777 | 8669 | 6059 |
G.4 | 78973 53777 42551 25741 81989 00351 39365 | 31928 44968 99174 33240 69143 53604 30310 | 61081 07659 32073 65848 82398 36698 77411 |
G.3 | 61462 43250 | 83288 56210 | 62713 78920 |
G.2 | 81308 | 70300 | 82376 |
G.1 | 68937 | 01346 | 38577 |
G.ĐB | 233801 | 955750 | 701623 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | 47, 41 |
5 | 51, 51, 50 |
6 | 65, 62 |
7 | 75, 77, 73, 77 |
8 | 83, 89 |
9 | 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 00 |
1 | 14, 10, 10 |
2 | 28 |
3 | 32 |
4 | 40, 43, 46 |
5 | 50 |
6 | 65, 65, 69, 68 |
7 | 77, 74 |
8 | 88 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/02/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 11, 13 |
2 | 20, 23 |
3 | - |
4 | 48 |
5 | 59, 53, 59, 59 |
6 | - |
7 | 75, 73, 76, 77 |
8 | 81 |
9 | 93, 98, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |