XSMN 14/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/02/2021
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 28 | 52 |
G.7 | 068 | 615 | 933 |
G.6 | 6402 1614 1166 | 1978 3979 7694 | 4636 4159 2701 |
G.5 | 5566 | 6656 | 1183 |
G.4 | 43797 81436 62827 38999 49357 41913 07244 | 54546 62258 80691 34826 11439 11673 53871 | 03626 24376 63167 75992 73380 03720 45924 |
G.3 | 22206 34034 | 28682 32345 | 07397 69095 |
G.2 | 70061 | 09950 | 64872 |
G.1 | 95362 | 06308 | 78711 |
G.ĐB | 361235 | 270324 | 883009 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 14, 13 |
2 | 27 |
3 | 36, 34, 35 |
4 | 44 |
5 | 57 |
6 | 68, 66, 66, 61, 62 |
7 | - |
8 | - |
9 | 94, 97, 99 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15 |
2 | 28, 26, 24 |
3 | 39 |
4 | 46, 45 |
5 | 56, 58, 50 |
6 | - |
7 | 78, 79, 73, 71 |
8 | 82 |
9 | 94, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 11 |
2 | 26, 20, 24 |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 52, 59 |
6 | 67 |
7 | 76, 72 |
8 | 83, 80 |
9 | 92, 97, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |