XSMN 14/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/02/2022
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 12 | 14 | 65 |
G.7 | 022 | 716 | 479 |
G.6 | 5022 0515 8142 | 4467 8918 4295 | 1157 1703 5436 |
G.5 | 6890 | 5665 | 4507 |
G.4 | 94216 68275 82377 35412 04900 42742 44231 | 00650 12092 53347 95192 57018 40818 66307 | 11545 27414 33463 51876 19155 39723 09995 |
G.3 | 80397 08077 | 62287 82926 | 00460 53076 |
G.2 | 70872 | 22785 | 58080 |
G.1 | 14461 | 11255 | 87178 |
G.ĐB | 701677 | 608400 | 970555 |
Loto TPHCM Thứ 2, 14/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12, 15, 16, 12 |
2 | 22, 22 |
3 | 31 |
4 | 42, 42 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 75, 77, 77, 72, 77 |
8 | - |
9 | 90, 97 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 14/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00 |
1 | 14, 16, 18, 18, 18 |
2 | 26 |
3 | - |
4 | 47 |
5 | 50, 55 |
6 | 67, 65 |
7 | - |
8 | 87, 85 |
9 | 95, 92, 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/02/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 14 |
2 | 23 |
3 | 36 |
4 | 45 |
5 | 57, 55, 55 |
6 | 65, 63, 60 |
7 | 79, 76, 76, 78 |
8 | 80 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |