XSMN 14/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/02/2025
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 61 | 23 | 46 |
G.7 | 800 | 702 | 792 |
G.6 | 0093 6797 3305 | 9555 1373 9211 | 1159 9393 5638 |
G.5 | 7063 | 2830 | 6303 |
G.4 | 52367 40928 01166 33918 54768 62286 37947 | 34246 20689 83982 21716 35121 36174 59362 | 67946 78938 29698 12419 87397 75496 07977 |
G.3 | 57529 73384 | 63822 41906 | 68654 79303 |
G.2 | 61293 | 25665 | 57817 |
G.1 | 86965 | 19881 | 99727 |
G.ĐB | 796439 | 992094 | 624891 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 14/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 18 |
2 | 28, 29 |
3 | 39 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 61, 63, 67, 66, 68, 65 |
7 | - |
8 | 86, 84 |
9 | 93, 97, 93 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 14/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 06 |
1 | 11, 16 |
2 | 23, 21, 22 |
3 | 30 |
4 | 46 |
5 | 55 |
6 | 62, 65 |
7 | 73, 74 |
8 | 89, 82, 81 |
9 | 94 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 14/02/2025
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 19, 17 |
2 | 27 |
3 | 38, 38 |
4 | 46, 46 |
5 | 59, 54 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 92, 93, 98, 97, 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |