XSMN 14/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/03/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 38 | 46 |
G.7 | 401 | 279 | 715 |
G.6 | 0908 4741 1139 | 5789 9542 2808 | 0641 9241 9182 |
G.5 | 1881 | 1000 | 4963 |
G.4 | 25863 43479 59590 20199 26780 31314 25963 | 76729 59177 56869 92062 74899 16116 27929 | 97584 56726 88273 88338 57352 55974 83878 |
G.3 | 50913 81177 | 45911 05881 | 05140 43197 |
G.2 | 63896 | 39485 | 07520 |
G.1 | 49113 | 93713 | 37743 |
G.ĐB | 427090 | 274657 | 507376 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08 |
1 | 14, 13, 13 |
2 | 21 |
3 | 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 63, 63 |
7 | 79, 77 |
8 | 81, 80 |
9 | 90, 99, 96, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 00 |
1 | 16, 11, 13 |
2 | 29, 29 |
3 | 38 |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 69, 62 |
7 | 79, 77 |
8 | 89, 81, 85 |
9 | 99 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 26, 20 |
3 | 38 |
4 | 46, 41, 41, 40, 43 |
5 | 52 |
6 | 63 |
7 | 73, 74, 78, 76 |
8 | 82, 84 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |