XSMN 14/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/03/2011
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 14 | 38 |
G.7 | 803 | 711 | 713 |
G.6 | 1934 5974 7030 | 2138 3412 2656 | 2377 9735 9743 |
G.5 | 4692 | 5799 | 3457 |
G.4 | 52443 96034 64989 63563 54335 42053 93598 | 99919 31355 16967 35173 46173 17467 94126 | 45097 71278 28973 35169 05607 63192 19072 |
G.3 | 06192 64879 | 03072 18749 | 10327 03442 |
G.2 | 97942 | 92119 | 40060 |
G.1 | 08843 | 01464 | 06454 |
G.ĐB | 305701 | 597641 | 178547 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 14/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 34, 30, 34, 35 |
4 | 43, 42, 43 |
5 | 53 |
6 | 63 |
7 | 74, 79 |
8 | 89, 89 |
9 | 92, 98, 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 14/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 11, 12, 19, 19 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 49, 41 |
5 | 56, 55 |
6 | 67, 67, 64 |
7 | 73, 73, 72 |
8 | - |
9 | 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | 38, 35 |
4 | 43, 42, 47 |
5 | 57, 54 |
6 | 69, 60 |
7 | 77, 78, 73, 72 |
8 | - |
9 | 97, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |