XSMN 14/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/03/2019
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 78 | 79 |
G.7 | 072 | 392 | 634 |
G.6 | 5191 0626 4945 | 6614 7982 1560 | 3828 0163 8790 |
G.5 | 1135 | 9889 | 6484 |
G.4 | 13799 36369 07570 49683 16954 80969 51214 | 46259 33714 10985 51424 79684 02185 64821 | 47402 97591 93270 90325 63330 63533 59736 |
G.3 | 86388 87750 | 67933 11627 | 29968 94645 |
G.2 | 06636 | 46785 | 73622 |
G.1 | 55937 | 09866 | 80979 |
G.ĐB | 434743 | 993561 | 763487 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 14/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 14 |
2 | 26 |
3 | 35, 36, 37 |
4 | 45, 43 |
5 | 54, 50 |
6 | 69, 69 |
7 | 72, 70 |
8 | 83, 88 |
9 | 91, 99 |
Loto An Giang Thứ 5, 14/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 14 |
2 | 24, 21, 27 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 60, 66, 61 |
7 | 78 |
8 | 82, 89, 85, 84, 85, 85 |
9 | 92 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 14/03/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 28, 25, 22 |
3 | 34, 30, 33, 36 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 63, 68 |
7 | 79, 70, 79 |
8 | 84, 87 |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |