XSMN 14/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/04/2013
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 31 | 59 | 06 |
G.7 | 005 | 321 | 691 |
G.6 | 2059 2290 4598 | 5034 0410 5789 | 8883 4446 1104 |
G.5 | 7245 | 2930 | 1888 |
G.4 | 81968 15627 87850 56849 91029 39199 01881 | 98705 92321 52265 18493 43459 64782 24921 | 12462 31673 20275 81072 31253 50585 56327 |
G.3 | 42913 40636 | 46851 07236 | 99854 06409 |
G.2 | 60491 | 65688 | 38620 |
G.1 | 09442 | 07523 | 91350 |
G.ĐB | 237104 | 861776 | 922670 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04 |
1 | 13 |
2 | 27, 29 |
3 | 31, 36 |
4 | 45, 49, 42 |
5 | 59, 50 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 81 |
9 | 90, 98, 99, 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 21, 21, 21, 23 |
3 | 34, 30, 36 |
4 | - |
5 | 59, 59, 51 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | 89, 82, 88 |
9 | 93 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/04/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 09 |
1 | - |
2 | 27, 20 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 53, 54, 50 |
6 | 62 |
7 | 73, 75, 72, 70 |
8 | 83, 88, 85 |
9 | 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |