XSMN 14/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/04/2015
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 21 | 02 | 47 |
G.7 | 839 | 867 | 622 |
G.6 | 1638 7817 7888 | 0538 4973 3475 | 2984 5041 1171 |
G.5 | 4470 | 7278 | 7859 |
G.4 | 60589 58510 88129 89888 63419 73533 71957 | 19207 20936 49209 49144 75802 01882 43966 | 48094 84449 96939 28346 32402 22628 56718 |
G.3 | 74957 66316 | 52787 04431 | 08938 98252 |
G.2 | 39705 | 18402 | 41132 |
G.1 | 45048 | 82231 | 68797 |
G.ĐB | 157181 | 186501 | 396953 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 14/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 17, 10, 19, 16 |
2 | 21, 29 |
3 | 39, 38, 33 |
4 | 48 |
5 | 57, 57 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 88, 89, 88, 81 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 14/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 07, 09, 02, 02, 01 |
1 | - |
2 | - |
3 | 38, 36, 31, 31 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 67, 66 |
7 | 73, 75, 78 |
8 | 82, 87 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 14/04/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18 |
2 | 22, 28 |
3 | 39, 38, 32 |
4 | 47, 41, 49, 46 |
5 | 59, 52, 53 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 84 |
9 | 94, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |