XSMN 14/04, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/04/2016
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 30 | 60 |
G.7 | 699 | 932 | 695 |
G.6 | 7640 2505 9524 | 6998 1828 8999 | 2510 2417 4992 |
G.5 | 7793 | 4918 | 7566 |
G.4 | 50948 29162 22052 86197 73221 53914 52191 | 38137 44168 05713 90706 64904 85726 48637 | 49741 03215 60470 42105 97320 40072 61768 |
G.3 | 61697 66778 | 64686 66471 | 60823 94909 |
G.2 | 97543 | 85625 | 93350 |
G.1 | 00485 | 93054 | 45203 |
G.ĐB | 974023 | 731309 | 367358 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 14/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14, 14 |
2 | 24, 21, 23 |
3 | - |
4 | 40, 48, 43 |
5 | 52 |
6 | 62 |
7 | 78 |
8 | 85 |
9 | 99, 93, 97, 91, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 14/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04, 09 |
1 | 18, 13 |
2 | 28, 26, 25 |
3 | 30, 32, 37, 37 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 71 |
8 | 86 |
9 | 98, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 14/04/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 09, 03 |
1 | 10, 17, 15 |
2 | 20, 23 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 50, 58 |
6 | 60, 66, 68 |
7 | 70, 72 |
8 | - |
9 | 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |