XSMN 14/08, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/08/2011
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 56 | 95 |
G.7 | 943 | 596 | 518 |
G.6 | 0301 4967 2998 | 9389 5744 2715 | 2369 2953 4130 |
G.5 | 1807 | 2299 | 2912 |
G.4 | 93470 27336 61373 62391 22346 88065 13895 | 28754 04495 44352 67003 74920 07326 78416 | 62058 71055 79597 59801 46427 18536 62104 |
G.3 | 06382 90495 | 17040 98866 | 89568 51978 |
G.2 | 86072 | 10408 | 31393 |
G.1 | 37053 | 62394 | 46690 |
G.ĐB | 735106 | 876244 | 031796 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07, 06 |
1 | - |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 43, 46 |
5 | 53 |
6 | 67, 65 |
7 | 70, 73, 72 |
8 | 82 |
9 | 90, 98, 91, 95, 95 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 15, 16 |
2 | 20, 26 |
3 | - |
4 | 44, 40, 44 |
5 | 56, 54, 52 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 96, 99, 95, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/08/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 18, 12 |
2 | 27 |
3 | 30, 36 |
4 | - |
5 | 53, 58, 55 |
6 | 69, 68 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 95, 97, 93, 90, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |