XSMN 14/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/09/2008
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 74 | 94 |
G.7 | 587 | 025 | 889 |
G.6 | 2632 9134 6223 | 4257 2414 6754 | 1724 4266 1506 |
G.5 | 0824 | 5589 | 6752 |
G.4 | 27923 64627 81254 09157 32463 13071 43381 | 25022 67565 69113 50994 57889 00997 00741 | 97369 84372 37061 06247 06143 10946 89113 |
G.3 | 86330 63009 | 01778 29334 | 51154 49976 |
G.2 | 31090 | 49302 | 56794 |
G.1 | 75992 | 23316 | 34563 |
G.ĐB | 27320 | 66453 | 74197 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 23, 24, 23, 27, 20 |
3 | 32, 34, 30 |
4 | - |
5 | 54, 57 |
6 | 63 |
7 | 71 |
8 | 87, 81 |
9 | 98, 90, 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 13, 16 |
2 | 25, 22 |
3 | 34 |
4 | 41 |
5 | 57, 54, 53 |
6 | 65 |
7 | 74, 78 |
8 | 89, 89 |
9 | 94, 97 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/09/2008
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 47, 43, 46 |
5 | 52, 54 |
6 | 66, 69, 61, 63 |
7 | 72, 76 |
8 | 89 |
9 | 94, 94, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |