XSMN 14/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/09/2009
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 87 | 67 |
G.7 | 376 | 442 | 501 |
G.6 | 9196 5266 7279 | 4351 7972 4206 | 3020 6204 3320 |
G.5 | 5724 | 2549 | 6799 |
G.4 | 83563 46660 46958 35462 69831 79812 97730 | 11513 16451 85950 34320 90938 77785 20208 | 52539 21363 05005 17809 41835 24164 90939 |
G.3 | 15475 20274 | 68061 97070 | 98049 95641 |
G.2 | 18378 | 34714 | 66290 |
G.1 | 39472 | 39874 | 19895 |
G.ĐB | 920071 | 500100 | 638455 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 14/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 31, 30 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 66, 63, 60, 62 |
7 | 76, 79, 75, 74, 78, 72, 71 |
8 | - |
9 | 98, 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 14/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 08, 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 20 |
3 | 38 |
4 | 42, 49 |
5 | 51, 51, 50 |
6 | 61 |
7 | 72, 70, 74 |
8 | 87, 85 |
9 | - |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/09/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04, 05, 09 |
1 | - |
2 | 20, 20 |
3 | 39, 35, 39 |
4 | 49, 41 |
5 | 55 |
6 | 67, 63, 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 99, 90, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |