XSMN 14/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/09/2011
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 83 | 44 |
G.7 | 944 | 338 | 038 |
G.6 | 3441 3688 8217 | 3758 4503 6196 | 4251 6125 5817 |
G.5 | 2987 | 8710 | 7234 |
G.4 | 71695 05845 76725 07628 38008 11158 60383 | 33142 93720 02776 12459 14334 87979 78134 | 11348 55236 42376 84179 37984 73491 60281 |
G.3 | 97889 01116 | 29383 33274 | 47691 72583 |
G.2 | 48060 | 82375 | 27062 |
G.1 | 66273 | 25080 | 70743 |
G.ĐB | 555748 | 598620 | 706751 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 14/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | 17, 16 |
2 | 25, 28 |
3 | - |
4 | 44, 41, 45, 48 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 88, 87, 83, 89 |
9 | 95 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 14/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10 |
2 | 20, 20 |
3 | 38, 34, 34 |
4 | 42 |
5 | 58, 59 |
6 | - |
7 | 76, 79, 74, 75 |
8 | 83, 83, 80 |
9 | 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 14/09/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17 |
2 | 25 |
3 | 38, 34, 36 |
4 | 44, 48, 43 |
5 | 51, 51 |
6 | 62 |
7 | 76, 79 |
8 | 84, 81, 83 |
9 | 91, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |