XSMN 14/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/09/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 81 | 23 |
G.7 | 352 | 931 | 214 |
G.6 | 8462 2161 0495 | 8726 3644 6568 | 1156 1563 9782 |
G.5 | 1249 | 5468 | 3061 |
G.4 | 83456 37690 30718 89889 73663 03766 11246 | 12639 06213 08284 34831 63681 44477 15439 | 55286 99433 08750 00854 79100 43048 23680 |
G.3 | 30188 96866 | 13626 96998 | 94035 92408 |
G.2 | 81261 | 40118 | 79619 |
G.1 | 66943 | 69102 | 63902 |
G.ĐB | 926635 | 962884 | 050379 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 22 |
3 | 35 |
4 | 49, 46, 43 |
5 | 52, 56 |
6 | 62, 61, 63, 66, 66, 61 |
7 | - |
8 | 89, 88 |
9 | 95, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 18 |
2 | 26, 26 |
3 | 31, 39, 31, 39 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 68, 68 |
7 | 77 |
8 | 81, 84, 81, 84 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/09/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 08, 02 |
1 | 14, 19 |
2 | 23 |
3 | 33, 35 |
4 | 48 |
5 | 56, 50, 54 |
6 | 63, 61 |
7 | 79 |
8 | 82, 86, 80 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |