XSMN 14/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/09/2015
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 79 | 33 |
G.7 | 475 | 704 | 653 |
G.6 | 2902 8539 6583 | 8422 1687 4497 | 5373 0492 1435 |
G.5 | 6453 | 3050 | 2838 |
G.4 | 41205 49100 71274 85167 79294 63536 21687 | 43334 56694 33080 44723 14054 70030 63737 | 37700 85490 83396 48780 95051 47559 87254 |
G.3 | 02351 59081 | 06303 73181 | 69475 69164 |
G.2 | 52859 | 65336 | 10668 |
G.1 | 77252 | 50347 | 63721 |
G.ĐB | 486372 | 339038 | 793168 |
Loto TPHCM Thứ 2, 14/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 02, 05, 00 |
1 | - |
2 | - |
3 | 39, 36 |
4 | - |
5 | 53, 51, 59, 52 |
6 | 67 |
7 | 75, 74, 72 |
8 | 83, 87, 81 |
9 | 94 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 14/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | - |
2 | 22, 23 |
3 | 34, 30, 37, 36, 38 |
4 | 47 |
5 | 50, 54 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 87, 80, 81 |
9 | 97, 94 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/09/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 33, 35, 38 |
4 | - |
5 | 53, 51, 59, 54 |
6 | 64, 68, 68 |
7 | 73, 75 |
8 | 80 |
9 | 92, 90, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |