XSMN 14/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/09/2020
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 47 | 81 |
G.7 | 835 | 312 | 127 |
G.6 | 6607 7553 4734 | 4425 9556 8335 | 2372 2931 2118 |
G.5 | 7112 | 8471 | 7326 |
G.4 | 51614 92149 49552 71897 46626 86003 45838 | 81954 54084 21229 02720 70816 23922 78628 | 49527 15129 51115 90734 29129 19751 20678 |
G.3 | 87705 47509 | 36397 61938 | 57427 96013 |
G.2 | 89270 | 01219 | 12511 |
G.1 | 86484 | 99945 | 72615 |
G.ĐB | 217286 | 458421 | 917787 |
Loto TPHCM Thứ 2, 14/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 05, 09 |
1 | 12, 14 |
2 | 26 |
3 | 35, 34, 38 |
4 | 49 |
5 | 53, 52 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 89, 84, 86 |
9 | 97 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 14/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 16, 19 |
2 | 25, 29, 20, 22, 28, 21 |
3 | 35, 38 |
4 | 47, 45 |
5 | 56, 54 |
6 | - |
7 | 71 |
8 | 84 |
9 | 97 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/09/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 15, 13, 11, 15 |
2 | 27, 26, 27, 29, 29, 27 |
3 | 31, 34 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 72, 78 |
8 | 81, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |