XSMN 14/09, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/09/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 97 | 97 |
G.7 | 322 | 145 | 928 |
G.6 | 9709 2535 2138 | 7440 8757 2523 | 1865 5720 8013 |
G.5 | 1173 | 7712 | 0145 |
G.4 | 32820 30245 61874 80230 24553 64723 09869 | 33818 95639 20415 48861 92038 76086 69312 | 03345 23800 07816 37751 85679 37034 36234 |
G.3 | 01421 24274 | 56619 46975 | 35459 18883 |
G.2 | 97799 | 85865 | 86626 |
G.1 | 56491 | 34568 | 12582 |
G.ĐB | 201720 | 861557 | 774567 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 14/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 22, 20, 23, 21, 20 |
3 | 35, 38, 30 |
4 | 45 |
5 | 56, 53 |
6 | 69 |
7 | 73, 74, 74 |
8 | - |
9 | 99, 91 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 14/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 18, 15, 12, 19 |
2 | 23 |
3 | 39, 38 |
4 | 45, 40 |
5 | 57, 57 |
6 | 61, 65, 68 |
7 | 75 |
8 | 86 |
9 | 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 14/09/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13, 16 |
2 | 28, 20, 26 |
3 | 34, 34 |
4 | 45, 45 |
5 | 51, 59 |
6 | 65, 67 |
7 | 79 |
8 | 83, 82 |
9 | 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |