XSMN 14/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/10/2010
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 83 | 07 |
G.7 | 938 | 384 | 578 |
G.6 | 5536 4788 3943 | 2832 0894 6333 | 3335 1589 4759 |
G.5 | 3955 | 2960 | 4740 |
G.4 | 98225 51647 03650 89852 39693 23992 60791 | 33617 11894 90487 40560 76539 73199 39685 | 59090 32054 69266 76073 57249 50632 23103 |
G.3 | 21436 25153 | 44009 87774 | 89926 27989 |
G.2 | 61516 | 81105 | 81657 |
G.1 | 12084 | 37918 | 13004 |
G.ĐB | 815615 | 623951 | 778948 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 14/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 15 |
2 | 25 |
3 | 38, 36, 36 |
4 | 43, 47 |
5 | 55, 50, 52, 53 |
6 | - |
7 | - |
8 | 87, 88, 84 |
9 | 93, 92, 91 |
Loto An Giang Thứ 5, 14/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 05 |
1 | 17, 18 |
2 | - |
3 | 32, 33, 39 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 60, 60 |
7 | 74 |
8 | 83, 84, 87, 85 |
9 | 94, 94, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 14/10/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 03, 04 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 35, 32 |
4 | 40, 49, 48 |
5 | 59, 54, 57 |
6 | 66 |
7 | 78, 73 |
8 | 89, 89 |
9 | 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |