XSMN 14/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/10/2014
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 07 | 90 |
G.7 | 845 | 970 | 522 |
G.6 | 3583 3448 7524 | 8660 8345 1842 | 2220 7707 9246 |
G.5 | 3583 | 4338 | 3740 |
G.4 | 83072 45741 55628 05830 96953 06348 42320 | 60373 78465 02587 13439 97952 18845 37827 | 45298 25316 66661 20271 79778 46907 46945 |
G.3 | 91261 56426 | 20139 44479 | 95101 00669 |
G.2 | 51764 | 37856 | 70023 |
G.1 | 03343 | 76747 | 25439 |
G.ĐB | 370715 | 495453 | 894982 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 14/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 24, 28, 20, 26 |
3 | 30 |
4 | 45, 48, 41, 48, 43 |
5 | 54, 53 |
6 | 61, 64 |
7 | 72 |
8 | 83, 83 |
9 | - |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 14/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 38, 39, 39 |
4 | 45, 42, 45, 47 |
5 | 52, 56, 53 |
6 | 60, 65 |
7 | 70, 73, 79 |
8 | 87 |
9 | - |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 14/10/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 01 |
1 | 16 |
2 | 22, 20, 23 |
3 | 39 |
4 | 46, 40, 45 |
5 | - |
6 | 61, 69 |
7 | 71, 78 |
8 | 82 |
9 | 90, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |