XSMN 14/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/10/2015
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 81 | 84 |
G.7 | 218 | 213 | 573 |
G.6 | 8578 2477 7342 | 8319 5782 0097 | 8058 8988 3424 |
G.5 | 7573 | 7805 | 6979 |
G.4 | 39848 50312 43962 16178 48430 76783 92434 | 23321 71502 68180 47907 59220 37657 15949 | 87783 34137 16753 22823 29760 30207 05399 |
G.3 | 29430 86045 | 75907 92001 | 84947 02169 |
G.2 | 86735 | 03196 | 84768 |
G.1 | 78362 | 52435 | 32477 |
G.ĐB | 931149 | 538968 | 606223 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 14/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18, 12 |
2 | - |
3 | 30, 34, 30, 35 |
4 | 47, 42, 48, 45, 49 |
5 | - |
6 | 62, 62 |
7 | 78, 77, 73, 78 |
8 | 83 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 14/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 02, 07, 07, 01 |
1 | 13, 19 |
2 | 21, 20 |
3 | 35 |
4 | 49 |
5 | 57 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 81, 82, 80 |
9 | 97, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 14/10/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | - |
2 | 24, 23, 23 |
3 | 37 |
4 | 47 |
5 | 58, 53 |
6 | 60, 69, 68 |
7 | 73, 79, 77 |
8 | 84, 88, 83 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |