XSMN 14/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/10/2016
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 94 | 58 | 69 |
G.7 | 469 | 346 | 212 |
G.6 | 8249 0264 7676 | 2225 3434 6446 | 7549 4783 6858 |
G.5 | 7487 | 5255 | 9176 |
G.4 | 96760 80823 47030 47127 06364 59926 44632 | 97351 01533 51374 99684 20478 46137 54023 | 22748 11406 03984 27756 43701 66636 24214 |
G.3 | 69605 36825 | 19203 56808 | 07732 39072 |
G.2 | 04320 | 86725 | 71134 |
G.1 | 64386 | 73018 | 63022 |
G.ĐB | 511085 | 291623 | 811854 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 14/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | - |
2 | 23, 27, 26, 25, 20 |
3 | 30, 32 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 69, 64, 60, 64 |
7 | 76 |
8 | 87, 86, 85 |
9 | 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 14/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 18 |
2 | 25, 23, 25, 23 |
3 | 34, 33, 37 |
4 | 46, 46 |
5 | 58, 55, 51 |
6 | - |
7 | 74, 78 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 14/10/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 12, 14 |
2 | 22 |
3 | 36, 32, 34 |
4 | 49, 48 |
5 | 58, 56, 54 |
6 | 69 |
7 | 76, 72 |
8 | 83, 84 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |