XSMN 14/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/10/2018
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 84 | 52 | 50 |
G.7 | 234 | 959 | 292 |
G.6 | 2824 6360 4323 | 8036 7004 9051 | 8062 8684 9360 |
G.5 | 9054 | 1431 | 0493 |
G.4 | 16027 54058 85601 59658 59774 57865 62554 | 63382 78595 96461 57518 81594 34268 37048 | 56858 89830 93068 26826 72516 20355 70240 |
G.3 | 92392 88936 | 79391 71378 | 75005 82341 |
G.2 | 91862 | 64468 | 38781 |
G.1 | 32559 | 71636 | 89139 |
G.ĐB | 733388 | 120917 | 391179 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 24, 23, 27 |
3 | 34, 36 |
4 | - |
5 | 54, 58, 58, 54, 59 |
6 | 60, 65, 62 |
7 | 74 |
8 | 84, 88 |
9 | 92 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 18, 17 |
2 | - |
3 | 36, 31, 36 |
4 | 48 |
5 | 52, 59, 51 |
6 | 61, 68, 68 |
7 | 78 |
8 | 82 |
9 | 95, 94, 91 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/10/2018
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16 |
2 | 26 |
3 | 30, 39 |
4 | 40, 41 |
5 | 50, 58, 55 |
6 | 62, 60, 68 |
7 | 79 |
8 | 84, 81 |
9 | 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |