XSMN 14/10, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/10/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 62 | 46 |
G.7 | 562 | 526 | 142 |
G.6 | 2201 8923 8017 | 4038 9561 1461 | 7748 0963 9327 |
G.5 | 1288 | 8805 | 9142 |
G.4 | 70297 48561 70387 18852 21532 64786 63674 | 43113 25204 58679 68800 41364 64738 46858 | 77454 32732 80029 34243 93936 56145 44310 |
G.3 | 74341 40209 | 38851 57174 | 81120 18260 |
G.2 | 65438 | 92314 | 24779 |
G.1 | 79603 | 41566 | 08768 |
G.ĐB | 206256 | 918927 | 058054 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 14/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 01, 09, 03 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 32, 38 |
4 | 41 |
5 | 52, 56 |
6 | 62, 61 |
7 | 74 |
8 | 88, 87, 86 |
9 | 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 14/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 04, 00 |
1 | 13, 14 |
2 | 26, 27 |
3 | 38, 38 |
4 | - |
5 | 58, 51 |
6 | 62, 61, 61, 64, 66 |
7 | 79, 74 |
8 | - |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 14/10/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | 27, 29, 20 |
3 | 32, 36 |
4 | 46, 42, 48, 42, 43, 45 |
5 | 54, 54 |
6 | 63, 60, 68 |
7 | 79 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |