XSMN 14/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/11/2010
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 30 | 45 | 60 |
G.7 | 460 | 170 | 092 |
G.6 | 7229 3409 9604 | 4600 0755 8844 | 1953 5524 2462 |
G.5 | 1616 | 8872 | 1557 |
G.4 | 86715 43510 17325 96799 80009 70190 97815 | 58102 37326 30729 34067 54792 54521 76706 | 05345 42126 57615 27293 53611 69977 34310 |
G.3 | 98203 50054 | 23531 21173 | 67974 55044 |
G.2 | 37874 | 21554 | 94514 |
G.1 | 76651 | 32575 | 19105 |
G.ĐB | 300818 | 517922 | 192814 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04, 09, 03 |
1 | 16, 15, 10, 15, 18 |
2 | 29, 25 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 54, 51 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | - |
9 | 99, 90 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 02, 06 |
1 | - |
2 | 26, 29, 21, 22 |
3 | 31 |
4 | 45, 44 |
5 | 55, 54 |
6 | 67 |
7 | 70, 72, 73, 75 |
8 | - |
9 | 92 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/11/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15, 11, 10, 14, 14 |
2 | 24, 26 |
3 | - |
4 | 45, 44 |
5 | 53, 57 |
6 | 60, 62 |
7 | 77, 74 |
8 | - |
9 | 92, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |