XSMN 14/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/11/2013
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 54 | 29 |
G.7 | 396 | 391 | 323 |
G.6 | 3540 3248 8057 | 7908 6313 5302 | 6970 3592 1603 |
G.5 | 7667 | 0057 | 4745 |
G.4 | 22906 47400 52048 58702 51082 90854 27088 | 07973 27389 06741 14850 91448 38618 34470 | 53856 33076 95150 71853 27761 57819 87418 |
G.3 | 98346 17399 | 35699 35539 | 65640 79251 |
G.2 | 07430 | 71220 | 04959 |
G.1 | 78851 | 81373 | 52125 |
G.ĐB | 560997 | 918429 | 041513 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 14/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 00, 02 |
1 | - |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 40, 48, 48, 46 |
5 | 57, 54, 51 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 85, 82, 88 |
9 | 96, 99, 97 |
Loto An Giang Thứ 5, 14/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 13, 18 |
2 | 20, 29 |
3 | 39 |
4 | 41, 48 |
5 | 54, 57, 50 |
6 | - |
7 | 73, 70, 73 |
8 | 89 |
9 | 91, 99 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 14/11/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19, 18, 13 |
2 | 29, 23, 25 |
3 | - |
4 | 45, 40 |
5 | 56, 50, 53, 51, 59 |
6 | 61 |
7 | 70, 76 |
8 | - |
9 | 92 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |