XSMN 14/11, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/11/2016
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 60 | 76 |
G.7 | 764 | 899 | 965 |
G.6 | 9913 0569 5322 | 4297 6496 1970 | 4995 8322 7846 |
G.5 | 4084 | 6039 | 2735 |
G.4 | 35054 20101 65753 13226 67750 70301 55986 | 46489 68865 23520 93712 07000 28448 94243 | 48505 98685 18233 35956 17561 36247 15246 |
G.3 | 96252 08713 | 32199 57925 | 54948 80000 |
G.2 | 13788 | 39965 | 97151 |
G.1 | 31928 | 64889 | 86925 |
G.ĐB | 003357 | 805862 | 877723 |
Loto TPHCM Thứ 2, 14/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01 |
1 | 13, 13 |
2 | 22, 26, 28 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 54, 53, 50, 52, 57 |
6 | 64, 69 |
7 | - |
8 | 84, 86, 88 |
9 | - |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 14/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | 20, 25 |
3 | 39 |
4 | 48, 43 |
5 | - |
6 | 60, 65, 65, 62 |
7 | 70 |
8 | 89, 89 |
9 | 99, 97, 96, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 14/11/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 00 |
1 | - |
2 | 22, 25, 23 |
3 | 35, 33 |
4 | 46, 47, 46, 48 |
5 | 56, 51 |
6 | 65, 61 |
7 | 76 |
8 | 85 |
9 | 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |