XSMN 14/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/12/2014
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 73 | 85 | 68 |
G.7 | 196 | 196 | 716 |
G.6 | 7290 9373 1760 | 9826 8594 4432 | 6350 2491 5261 |
G.5 | 9325 | 8899 | 6813 |
G.4 | 11001 66013 67035 67719 53596 56333 76074 | 86019 37250 75871 37077 76506 75944 25078 | 64127 50821 00895 10086 81177 24026 13253 |
G.3 | 24584 18283 | 43794 46475 | 03735 11735 |
G.2 | 99933 | 01643 | 92278 |
G.1 | 51577 | 77634 | 88037 |
G.ĐB | 365716 | 320660 | 789147 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 14/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 13, 19, 16 |
2 | 25 |
3 | 35, 33, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 73, 73, 74, 77 |
8 | 84, 83 |
9 | 96, 90, 96 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 14/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19 |
2 | 26 |
3 | 32, 34 |
4 | 44, 43 |
5 | 50 |
6 | 60 |
7 | 71, 77, 78, 75 |
8 | 85 |
9 | 96, 94, 99, 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 14/12/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 13 |
2 | 27, 21, 26 |
3 | 35, 35, 37 |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 68, 61 |
7 | 77, 78 |
8 | 86 |
9 | 91, 95 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |