XSMN 14/12, Xổ Số Miền Nam Ngày 14/12/2022
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 60 | 86 |
G.7 | 000 | 789 | 694 |
G.6 | 9303 4178 5107 | 3801 3250 1912 | 1948 7838 9112 |
G.5 | 8202 | 3238 | 2833 |
G.4 | 93778 40023 87524 43141 89111 58924 66619 | 87118 90791 39025 62000 27767 35313 39258 | 44372 89734 92196 29996 51465 31917 03491 |
G.3 | 89234 55433 | 53665 85888 | 58028 07835 |
G.2 | 61863 | 35289 | 99629 |
G.1 | 78084 | 01473 | 81343 |
G.ĐB | 615564 | 192219 | 776985 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 14/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03, 07, 02 |
1 | 13, 11, 19 |
2 | 23, 24, 24 |
3 | 34, 33 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 63, 64 |
7 | 78, 78 |
8 | 84 |
9 | - |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 14/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 00 |
1 | 12, 18, 13, 19 |
2 | 25 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 50, 58 |
6 | 60, 67, 65 |
7 | 73 |
8 | 89, 88, 89 |
9 | 91 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 14/12/2022
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17 |
2 | 28, 29 |
3 | 38, 33, 34, 35 |
4 | 48, 43 |
5 | - |
6 | 65 |
7 | 72 |
8 | 86, 85 |
9 | 94, 96, 96, 91 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |