XSMN 15/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/01/2014
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 53 | 78 | 79 |
G.7 | 176 | 849 | 309 |
G.6 | 3363 0345 5437 | 1591 7846 9128 | 5139 3615 2560 |
G.5 | 0099 | 0474 | 9069 |
G.4 | 51235 02443 99604 67797 18758 36234 89583 | 67392 75223 02270 95852 96695 35421 15997 | 17044 94519 27896 06594 74697 46364 86713 |
G.3 | 45551 68076 | 80522 84236 | 55007 20288 |
G.2 | 00214 | 32313 | 93213 |
G.1 | 07467 | 57241 | 36164 |
G.ĐB | 962742 | 024972 | 781746 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 15/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 37, 35, 34 |
4 | 45, 43, 42 |
5 | 53, 58, 51 |
6 | 63, 67 |
7 | 76, 76 |
8 | 83 |
9 | 99, 97 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 28, 23, 21, 22 |
3 | 36 |
4 | 49, 46, 41 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 78, 74, 70, 72 |
8 | - |
9 | 91, 92, 95, 97 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/01/2014
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 15, 19, 13, 13 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 44, 46 |
5 | - |
6 | 60, 69, 64, 64 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 96, 94, 97 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |