XSMN 15/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/01/2016
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 99 | 55 |
G.7 | 297 | 521 | 708 |
G.6 | 7157 7206 9831 | 7193 0971 4647 | 4316 0904 4270 |
G.5 | 4640 | 9686 | 1913 |
G.4 | 60781 95446 68204 27599 60691 33149 01365 | 49720 67397 82838 17901 92078 19429 82345 | 69413 29065 09986 29369 99795 15071 34384 |
G.3 | 17275 25475 | 17649 51990 | 87089 13793 |
G.2 | 88585 | 55382 | 40722 |
G.1 | 02276 | 16947 | 37936 |
G.ĐB | 319321 | 564292 | 303283 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 04 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 31 |
4 | 49, 40, 46, 49 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 75, 75, 76 |
8 | 81, 85 |
9 | 97, 99, 91 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 21, 20, 29 |
3 | 38 |
4 | 47, 45, 49, 47 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 78 |
8 | 86, 82 |
9 | 99, 93, 97, 90, 92 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/01/2016
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 16, 13, 13 |
2 | 22 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 55 |
6 | 65, 69 |
7 | 70, 71 |
8 | 86, 84, 89, 83 |
9 | 95, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |