XSMN 15/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/01/2017
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 63 | 00 |
G.7 | 731 | 570 | 856 |
G.6 | 5706 8070 5086 | 5452 7829 9175 | 3268 7628 7975 |
G.5 | 1146 | 7894 | 7434 |
G.4 | 21705 46595 02097 64844 99869 73533 61172 | 46737 24965 72409 09668 33285 93554 50788 | 09145 56775 57314 36689 41189 03621 81737 |
G.3 | 49041 24550 | 32975 64361 | 17060 58359 |
G.2 | 60359 | 64736 | 78001 |
G.1 | 82302 | 93480 | 62193 |
G.ĐB | 745377 | 716218 | 947846 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/01/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 02 |
1 | - |
2 | - |
3 | 31, 33 |
4 | 46, 44, 41 |
5 | 50, 59 |
6 | 69 |
7 | 75, 70, 72, 77 |
8 | 86 |
9 | 95, 97 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/01/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 29 |
3 | 37, 36 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 65, 68, 61 |
7 | 70, 75, 75 |
8 | 85, 88, 80 |
9 | 94 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/01/2017
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 14 |
2 | 28, 21 |
3 | 34, 37 |
4 | 45, 46 |
5 | 56, 59 |
6 | 68, 60 |
7 | 75, 75 |
8 | 89, 89 |
9 | 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |