XSMN 15/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/01/2019
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 75 | 01 | 17 |
G.7 | 309 | 886 | 814 |
G.6 | 4095 7814 5157 | 9331 5758 6316 | 9623 2166 4293 |
G.5 | 1174 | 6877 | 9722 |
G.4 | 32918 65027 56442 87138 81298 77338 66076 | 33794 00079 30599 61696 74121 85628 00147 | 30516 87927 33386 52207 48598 23723 72733 |
G.3 | 09739 18439 | 35984 45774 | 71127 07388 |
G.2 | 24482 | 53714 | 53123 |
G.1 | 08251 | 90523 | 51208 |
G.ĐB | 939854 | 668132 | 146217 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 15/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 14, 18 |
2 | 27 |
3 | 38, 38, 39, 39 |
4 | 42 |
5 | 57, 51, 54 |
6 | - |
7 | 75, 74, 76 |
8 | 82 |
9 | 95, 98 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 15/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16, 14 |
2 | 21, 28, 23 |
3 | 31, 32 |
4 | 47 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 77, 79, 74 |
8 | 86, 84 |
9 | 94, 99, 96 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 15/01/2019
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 17, 14, 16, 17 |
2 | 23, 22, 27, 23, 27, 23 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 86, 88 |
9 | 93, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |