XSMN 15/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/01/2020
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 06 | 65 |
G.7 | 719 | 577 | 389 |
G.6 | 5489 3418 1940 | 5583 1838 4276 | 1507 1300 8971 |
G.5 | 1549 | 8969 | 9729 |
G.4 | 62155 51590 14041 84248 32744 58997 11273 | 86686 39248 42449 06671 14058 98175 91268 | 45869 55044 22914 07387 64055 30274 47964 |
G.3 | 02174 44708 | 96750 83870 | 85401 94502 |
G.2 | 21390 | 14863 | 49299 |
G.1 | 13265 | 23680 | 00904 |
G.ĐB | 397704 | 150419 | 622712 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 15/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 19, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 49, 41, 48, 44 |
5 | 55 |
6 | 65 |
7 | 73, 74 |
8 | 89 |
9 | 93, 90, 97, 90 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 58, 50 |
6 | 69, 68, 63 |
7 | 77, 76, 71, 75, 70 |
8 | 83, 86, 80 |
9 | - |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/01/2020
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 01, 02, 04 |
1 | 14, 12 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 55 |
6 | 65, 69, 64 |
7 | 71, 74 |
8 | 89, 87 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |