XSMN 15/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/01/2021
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 39 | 61 |
G.7 | 747 | 664 | 621 |
G.6 | 5111 9371 7488 | 0583 4107 2687 | 3046 3563 9737 |
G.5 | 5605 | 6515 | 5696 |
G.4 | 94639 56524 07188 34311 59713 29579 29817 | 39607 30434 74026 25253 06545 29716 94949 | 99186 56436 13968 54128 12763 08189 00807 |
G.3 | 53878 32267 | 60646 25991 | 48021 43255 |
G.2 | 69294 | 27704 | 47614 |
G.1 | 56178 | 80023 | 01440 |
G.ĐB | 753821 | 373408 | 295088 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 11, 13, 17 |
2 | 24, 21 |
3 | 39 |
4 | 47 |
5 | - |
6 | 69, 67 |
7 | 71, 79, 78, 78 |
8 | 88, 88 |
9 | 94 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 04, 08 |
1 | 15, 16 |
2 | 26, 23 |
3 | 39, 34 |
4 | 45, 49, 46 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 83, 87 |
9 | 91 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14 |
2 | 21, 28, 21 |
3 | 37, 36 |
4 | 46, 40 |
5 | 55 |
6 | 61, 63, 68, 63 |
7 | - |
8 | 86, 89, 88 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |