XSMN 15/01, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/01/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 80 | 70 |
G.7 | 719 | 482 | 565 |
G.6 | 9103 4868 4294 | 1746 0466 5869 | 2061 8082 2308 |
G.5 | 2197 | 1904 | 0922 |
G.4 | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 | 58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 |
G.3 | 32679 32954 | 38086 87725 | 06907 15254 |
G.2 | 13430 | 52814 | 62365 |
G.1 | 10169 | 27423 | 40461 |
G.ĐB | 623494 | 515546 | 356396 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 34, 35, 30 |
4 | 49, 47 |
5 | 56, 54 |
6 | 68, 65, 69 |
7 | 79 |
8 | 82 |
9 | 94, 97, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14 |
2 | 25, 23 |
3 | 32, 32 |
4 | 46, 45, 46 |
5 | 54 |
6 | 66, 69, 64 |
7 | 76 |
8 | 80, 82, 88, 86 |
9 | - |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/01/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06, 07 |
1 | - |
2 | 22, 23, 20, 21 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65, 61, 69, 65, 61 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 98, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |