XSMN 15/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/02/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 94 | 92 |
G.7 | 914 | 296 | 043 |
G.6 | 6551 1456 9359 | 6545 0401 0507 | 7137 5151 3526 |
G.5 | 0577 | 1699 | 4934 |
G.4 | 71730 39056 14487 33301 74472 31845 11277 | 44619 62958 55457 59460 91846 12929 85185 | 09444 31040 91798 29506 44767 88351 51189 |
G.3 | 19219 84014 | 66898 61240 | 28427 98924 |
G.2 | 06891 | 39250 | 05405 |
G.1 | 52183 | 13819 | 39330 |
G.ĐB | 87367 | 47618 | 34313 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/02/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 19, 14 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 56, 51, 56, 59, 56 |
6 | 67 |
7 | 77, 72, 77 |
8 | 87, 83 |
9 | 91 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/02/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 19, 19, 18 |
2 | 29 |
3 | - |
4 | 45, 46, 40 |
5 | 58, 57, 50 |
6 | 60 |
7 | - |
8 | 85 |
9 | 94, 96, 99, 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/02/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 13 |
2 | 26, 27, 24 |
3 | 37, 34, 30 |
4 | 43, 44, 40 |
5 | 51, 51 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 92, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |