XSMN 15/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/02/2011
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 68 | 34 |
G.7 | 939 | 064 | 327 |
G.6 | 4282 4196 5086 | 3261 5319 8984 | 6261 3301 6899 |
G.5 | 8728 | 9829 | 7619 |
G.4 | 92644 47392 07960 12081 00031 23713 70515 | 05627 47100 37400 52591 64592 52815 22753 | 20503 03359 36388 45810 04034 23805 88520 |
G.3 | 67942 64086 | 26294 00463 | 47490 69731 |
G.2 | 38836 | 45674 | 21673 |
G.1 | 02229 | 45521 | 87622 |
G.ĐB | 552263 | 125673 | 228521 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 15/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 15 |
2 | 28, 29 |
3 | 39, 31, 36 |
4 | 44, 42 |
5 | 57 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 82, 86, 81, 86 |
9 | 96, 92 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 15/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00 |
1 | 19, 15 |
2 | 29, 27, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 68, 64, 61, 63 |
7 | 74, 73 |
8 | 84 |
9 | 91, 92, 94 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 15/02/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 03, 05 |
1 | 19, 10 |
2 | 27, 20, 22, 21 |
3 | 34, 34, 31 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 61 |
7 | 73 |
8 | 88 |
9 | 99, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |