XSMN 15/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/02/2015
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 40 | 01 |
G.7 | 146 | 560 | 002 |
G.6 | 0568 3855 3111 | 4956 4145 5525 | 7169 5265 0880 |
G.5 | 4794 | 4576 | 4741 |
G.4 | 08044 80032 63138 71191 90416 43810 51475 | 41833 08501 67374 43821 42021 73056 59566 | 16680 78132 85661 84118 49494 80142 85455 |
G.3 | 05933 09298 | 32722 64933 | 63286 21467 |
G.2 | 95803 | 44472 | 74560 |
G.1 | 19207 | 62198 | 20733 |
G.ĐB | 180853 | 878183 | 774335 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 11, 16, 10 |
2 | - |
3 | 32, 38, 33 |
4 | 46, 44 |
5 | 56, 55, 53 |
6 | 68 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 94, 91, 98 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 25, 21, 21, 22 |
3 | 33, 33 |
4 | 40, 45 |
5 | 56, 56 |
6 | 60, 66 |
7 | 76, 74, 72 |
8 | 83 |
9 | 98 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/02/2015
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 32, 33, 35 |
4 | 41, 42 |
5 | 55 |
6 | 69, 65, 61, 67, 60 |
7 | - |
8 | 80, 80, 86 |
9 | 94 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |