XSMN 15/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/02/2021
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 52 | 72 | 55 |
G.7 | 458 | 870 | 299 |
G.6 | 1530 5196 4456 | 1432 4147 3761 | 1369 6282 9311 |
G.5 | 4429 | 8516 | 7128 |
G.4 | 38172 88029 61826 94869 50073 21718 63169 | 05337 21758 19208 54088 04891 43713 15148 | 05434 54896 19570 12221 90537 34405 93989 |
G.3 | 20166 85579 | 93018 93935 | 67948 66393 |
G.2 | 49575 | 88943 | 55982 |
G.1 | 83922 | 40875 | 20368 |
G.ĐB | 569356 | 356099 | 651547 |
Loto TPHCM Thứ 2, 15/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 29, 29, 26, 22 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 52, 58, 56, 56 |
6 | 69, 69, 66 |
7 | 72, 73, 79, 75 |
8 | - |
9 | 96 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 13, 18 |
2 | - |
3 | 32, 37, 35 |
4 | 47, 48, 43 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 72, 70, 75 |
8 | 88 |
9 | 91, 99 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/02/2021
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11 |
2 | 28, 21 |
3 | 34, 37 |
4 | 48, 47 |
5 | 55 |
6 | 69, 68 |
7 | 70 |
8 | 82, 89, 82 |
9 | 99, 96, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |