XSMN 15/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/02/2023
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 10 | 95 | 48 |
G.7 | 009 | 420 | 912 |
G.6 | 1377 3193 2459 | 0780 3552 5850 | 9983 0824 6815 |
G.5 | 0277 | 1087 | 6921 |
G.4 | 00896 10947 47850 83503 38605 91462 35109 | 66419 12220 09240 33580 45122 52954 72243 | 01735 87839 99104 32032 01676 47141 17675 |
G.3 | 30547 56185 | 04686 90777 | 72158 25375 |
G.2 | 53115 | 01996 | 47339 |
G.1 | 43531 | 99947 | 48089 |
G.ĐB | 760675 | 228641 | 511318 |
Loto Đồng Nai Thứ 4, 15/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 03, 05, 09 |
1 | 10, 15 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 47, 47 |
5 | 59, 50 |
6 | 62 |
7 | 77, 77, 75 |
8 | 85 |
9 | 93, 96 |
Loto Cần Thơ Thứ 4, 15/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 20, 20, 22 |
3 | - |
4 | 40, 43, 47, 41 |
5 | 52, 50, 54 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 80, 87, 80, 86 |
9 | 95, 96 |
Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/02/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 15, 18 |
2 | 24, 21 |
3 | 35, 39, 32, 39 |
4 | 48, 41 |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 76, 75, 75 |
8 | 83, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 4 hôm nay:
XSDN | XSCT | XSST |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |