XSMN 15/02, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/02/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 63 | 34 | 34 |
G.7 | 874 | 279 | 478 |
G.6 | 3525 0601 0736 | 6542 1032 5290 | 1576 7479 2161 |
G.5 | 7553 | 6701 | 3721 |
G.4 | 97431 05985 16763 50772 86408 71517 53705 | 21385 13056 27515 51874 29720 82980 28545 | 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193 |
G.3 | 14782 95662 | 27754 12420 | 79900 22396 |
G.2 | 21157 | 29875 | 59364 |
G.1 | 98030 | 99318 | 18051 |
G.ĐB | 186526 | 374629 | 831043 |
Loto Tây Ninh Thứ 5, 15/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, 05 |
1 | 17 |
2 | 25, 26 |
3 | 36, 31, 30 |
4 | - |
5 | 53, 57 |
6 | 63, 63, 62 |
7 | 74, 72 |
8 | 85, 82 |
9 | - |
Loto An Giang Thứ 5, 15/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15, 18 |
2 | 20, 20, 29 |
3 | 34, 32 |
4 | 42, 45 |
5 | 56, 54 |
6 | - |
7 | 79, 74, 75 |
8 | 85, 80 |
9 | 90 |
Loto Bình Thuận Thứ 5, 15/02/2024
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | 53, 51 |
6 | 61, 64 |
7 | 78, 76, 79, 78 |
8 | 82, 86, 87 |
9 | 93, 93, 96 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 5 hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |