XSMN 15/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/03/2009
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 51 | 77 |
G.7 | 598 | 644 | 703 |
G.6 | 0118 2294 1314 | 5287 4585 7550 | 8276 3868 1961 |
G.5 | 9377 | 0126 | 2785 |
G.4 | 26962 45639 08894 50228 10175 26768 82902 | 99960 49045 82540 21836 74316 49822 79143 | 20273 73014 29948 98184 98283 05137 67827 |
G.3 | 90520 24483 | 75045 61274 | 40147 92689 |
G.2 | 83141 | 54839 | 96338 |
G.1 | 83455 | 69590 | 91007 |
G.ĐB | 82144 | 89847 | 50977 |
Loto Tiền Giang Chủ Nhật, 15/03/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 18, 14 |
2 | 28, 20 |
3 | 39 |
4 | 41, 44 |
5 | 55 |
6 | 62, 68 |
7 | 77, 75 |
8 | 83 |
9 | 98, 98, 94, 94 |
Loto Kiên Giang Chủ Nhật, 15/03/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 16 |
2 | 26, 22 |
3 | 36, 39 |
4 | 44, 45, 40, 43, 45, 47 |
5 | 51, 50 |
6 | 60 |
7 | 74 |
8 | 87, 85 |
9 | 90 |
Loto Đà Lạt Chủ Nhật, 15/03/2009
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 14 |
2 | 27 |
3 | 37, 38 |
4 | 48, 47 |
5 | - |
6 | 68, 61 |
7 | 77, 76, 73, 77 |
8 | 85, 84, 83, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam chủ nhật hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |