XSMN 15/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/03/2010
Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 90 | 76 |
G.7 | 555 | 227 | 615 |
G.6 | 9124 9180 7329 | 0074 0963 3207 | 6971 3344 9702 |
G.5 | 4010 | 8563 | 1147 |
G.4 | 84390 33892 16840 75935 11125 42730 97416 | 80058 34300 57172 87093 95178 34694 24204 | 31044 07608 63778 48807 35999 70050 62548 |
G.3 | 35460 14563 | 42992 12420 | 36405 68609 |
G.2 | 79928 | 34384 | 72716 |
G.1 | 49144 | 82042 | 12176 |
G.ĐB | 393913 | 621220 | 992586 |
Loto TP.HCM Thứ 2, 15/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16, 13 |
2 | 24, 29, 25, 28 |
3 | 35, 30 |
4 | 40, 44 |
5 | 55 |
6 | 60, 63 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 90, 90, 92 |
Loto Đồng Tháp Thứ 2, 15/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 00, 04 |
1 | - |
2 | 27, 20, 20 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 58 |
6 | 63, 63 |
7 | 74, 72, 78 |
8 | 84 |
9 | 90, 93, 94, 92 |
Loto Cà Mau Thứ 2, 15/03/2010
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 07, 05, 09 |
1 | 15, 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 44, 47, 44, 48 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 76, 71, 78, 76 |
8 | 86 |
9 | 99 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 2 hôm nay:
XSHCM | XSDT | XSCM |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |