XSMN 15/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/03/2011
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 46 | 10 | 82 |
G.7 | 014 | 604 | 571 |
G.6 | 6042 5393 9155 | 1933 9079 2985 | 7863 4185 0904 |
G.5 | 5784 | 8310 | 3491 |
G.4 | 55453 69523 53430 74127 55670 44710 30846 | 39270 09061 18490 30243 24266 84714 60265 | 78733 80268 69537 59221 12090 98850 73667 |
G.3 | 01281 90707 | 46792 00507 | 81468 51515 |
G.2 | 05667 | 26760 | 51721 |
G.1 | 21929 | 70137 | 86838 |
G.ĐB | 623251 | 771990 | 716063 |
Loto Bến Tre Thứ 3, 15/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 10 |
2 | 23, 27, 29 |
3 | 30 |
4 | 46, 42, 46 |
5 | 55, 53, 51 |
6 | 67 |
7 | 70 |
8 | 84, 81 |
9 | 93 |
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 15/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 10, 10, 14 |
2 | - |
3 | 33, 37 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 61, 66, 65, 60 |
7 | 79, 70 |
8 | 85 |
9 | 90, 92, 90 |
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 15/03/2011
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | 21, 21 |
3 | 33, 37, 38 |
4 | - |
5 | 50 |
6 | 63, 68, 67, 68, 63 |
7 | 71 |
8 | 82, 85 |
9 | 91, 90 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 3 hôm nay:
XSBTR | XSVT | XSBL |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |