XSMN 15/03, Xổ Số Miền Nam Ngày 15/03/2013
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 16 | 75 |
G.7 | 181 | 636 | 966 |
G.6 | 6293 5167 6387 | 8113 2580 9879 | 0543 1254 6186 |
G.5 | 9637 | 2090 | 5712 |
G.4 | 61988 73664 92426 48372 83189 89119 60670 | 16009 74722 57572 41840 43030 87071 63252 | 53970 20716 98010 44649 30652 30157 29069 |
G.3 | 87367 08426 | 48270 29831 | 55807 69233 |
G.2 | 58367 | 72614 | 64081 |
G.1 | 43590 | 67187 | 34127 |
G.ĐB | 810409 | 325208 | 275945 |
Loto Vĩnh Long Thứ 6, 15/03/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 19 |
2 | 26, 26 |
3 | 37, 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 67, 64, 67, 67 |
7 | 72, 70 |
8 | 81, 87, 88, 89 |
9 | 93, 90 |
Loto Bình Dương Thứ 6, 15/03/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 08 |
1 | 16, 13, 14 |
2 | 22 |
3 | 36, 30, 31 |
4 | 40 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 79, 72, 71, 70 |
8 | 80, 87 |
9 | 90 |
Loto Trà Vinh Thứ 6, 15/03/2013
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 16, 10 |
2 | 27 |
3 | 33 |
4 | 43, 49, 45 |
5 | 54, 52, 57 |
6 | 66, 69 |
7 | 75, 70 |
8 | 86, 81 |
9 | - |
- Xem thống kê 2 điểm miền Nam
- Xem thống kê Loto gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền nam thứ 6 hôm nay:
XSVL | XSBD | XSTV |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |